Trang chủSLRK • OTCMKTS
add
Solera National Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 $
Mức chênh lệch một ngày
14,69 $ - 14,95 $
Phạm vi một năm
8,45 $ - 14,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,36 Tr USD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,16 Tr | 15,91% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 28,84% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,20 | 2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,15 Tr | 873,82% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 0,51% |
Tổng nợ | 1,06 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63