Trang chủSLROF • OTCMKTS
add
Stellar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,22 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 372,28% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -371,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -374,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | -41,02% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -38,42% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 393,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -371,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -308,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 Tr | 50.540,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,21 Tr | 104,19% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -351,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6