Trang chủSLRRF • OTCMKTS
add
Silver Range Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,0061 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,46 N | -44,56% |
Thu nhập ròng | -63,09 N | 82,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,89 N | -15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | 3.711,24% |
Tổng tài sản | 6,16 Tr | -34,19% |
Tổng nợ | 90,77 N | -27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,09 N | 82,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,03 N | 33,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,23 N | -482,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,49 N | -68,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,76 N | -1.237,21% |
Dòng tiền tự do | -296,80 N | -814,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web