Trang chủSLRX • NASDAQ
add
Salarius Pharmaceuticals Inc
0,83 $
Sau giờ giao dịch:(2,17%)-0,018
0,81 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 19:56:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 108,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 Tr USD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 895,13 N | -11,06% |
Thu nhập ròng | -873,47 N | 10,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -894,02 N | 11,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | 46,46% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | 57,99% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 97,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -873,47 N | 10,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -21,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 328,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 35.727,18% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -8,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2