Trang chủSLRX • NASDAQ
add
Salarius Pharmaceuticals Inc
3,76 $
Sau giờ giao dịch:(3,46%)-0,13
3,63 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 19:56:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,78 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 108,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr USD
Số lượng trung bình
371,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 965,56 N | -34,20% |
Thu nhập ròng | -957,82 N | 32,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -964,46 N | 34,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,89 N | -75,71% |
Tổng tài sản | 1,39 Tr | -60,81% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 88,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -829,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,71 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 736,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -957,82 N | 32,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,30 N | 19,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,20 N | -400,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 8,80% |
Dòng tiền tự do | -603,15 N | 5,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2