Trang chủSLS • ASX
add
Solstice Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 938,63 N | -5,67% |
Thu nhập ròng | -789,74 N | -125,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -922,06 N | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,99 Tr | -14,70% |
Tổng tài sản | 20,87 Tr | -4,71% |
Tổng nợ | 477,56 N | -63,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,74 N | -125,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,46 N | -157,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,86 N | -109,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 988,56 N | 5.749,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,76 N | -102,29% |
Dòng tiền tự do | -972,18 N | -258,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web