Trang chủSLS • NASDAQ
add
Sellas Life Sciences Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,16 Tr USD
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | 4,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,32 Tr | 110,74% |
Tổng tài sản | 51,56 Tr | 94,51% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | -44,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | 4,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,07 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,09 Tr | 32,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,02 Tr | 60,07% |
Dòng tiền tự do | -4,60 Tr | 16,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15