Trang chủSLSA • FRA
add
Solutiance AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 €
Mức chênh lệch một ngày
1,48 € - 1,51 €
Phạm vi một năm
1,35 € - 2,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,11 Tr | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 639,45 N | 49,21% |
Thu nhập ròng | -270,19 N | 25,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,42 | 33,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -399,12 N | -41,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,37 N | -40,51% |
Tổng tài sản | 4,01 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 0,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,19 N | 25,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,00 N | 121,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 N | -133,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,00 N | 50,00% |
Dòng tiền tự do | -370,21 N | 74,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
38