Trang chủSLSDF • OTCMKTS
add
Select Sands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 USD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,30 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | -868,13 N | 48,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | 54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 2.619,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,22 N | 1,93% |
Tổng tài sản | 20,91 Tr | 9,14% |
Tổng nợ | 14,86 Tr | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,13 N | 48,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | 8.723,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,62 N | -221,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -925,03 N | -539,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,17 N | -96,67% |
Dòng tiền tự do | 690,78 N | 26,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web