Trang chủSLSN • NASDAQ
add
Solesence Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,18 Tr USD
Số lượng trung bình
42,38 N
Tỷ số P/E
280,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,60 Tr | -13,45% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 42,94% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -136,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,67 | -142,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,00 N | -116,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,00 N | -85,33% |
Tổng tài sản | 53,99 Tr | 12,36% |
Tổng nợ | 36,76 Tr | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -136,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -159,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,00 N | 70,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,00 N | 66,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | -748,85% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -284,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98