Trang chủSLV • WSE
add
Selvita SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
40,50 zł - 42,40 zł
Phạm vi một năm
26,50 zł - 53,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
747,07 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,50 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 70,98 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | -936,00 N | -138,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | -138,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,63 Tr | 28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 Tr | 15,99% |
Tổng tài sản | 610,80 Tr | -4,43% |
Tổng nợ | 294,52 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -936,00 N | -138,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,92 Tr | 9,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | 56,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,13 Tr | -16,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 915,95% |
Dòng tiền tự do | 18,74 Tr | 32,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2007
Trang web
Nhân viên
434