Trang chủSLVDF • OTCMKTS
add
Silver Dollar Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
298,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 471,02 N | 226,07% |
Thu nhập ròng | -487,65 N | -254,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,75 N | -226,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -69,08% |
Tổng tài sản | 17,02 Tr | 10,51% |
Tổng nợ | 235,63 N | 580,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,65 N | -254,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,98 N | 61,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,92 N | -26,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,46 N | 12,24% |
Dòng tiền tự do | -163,70 N | 56,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web