Trang chủSLVTF • OTCMKTS
add
Silver Tiger Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
664,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,93 N | -41,47% |
Thu nhập ròng | -924,25 N | 21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -747,66 N | 41,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | 81,13% |
Tổng tài sản | 92,94 Tr | 13,01% |
Tổng nợ | 768,21 N | 30,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -924,25 N | 21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,56 N | 1,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -183,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -289,59% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -176,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5