Trang chủSLX • ASX
add
Silex Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 $
Mức chênh lệch một ngày
5,68 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 6,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T AUD
Số lượng trung bình
569,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | 61,72% |
Chi phí hoạt động | 958,21 N | 71,99% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -45,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,40 | 9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -38,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,00 Tr | -16,87% |
Tổng tài sản | 141,56 Tr | -6,99% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | 174,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -45,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | 623,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 Tr | 106,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | -97,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,19 Tr | 493,45% |
Dòng tiền tự do | 488,69 N | 14,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
38