Trang chủSLXNW • NASDAQ
add
Silexion Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 Tr USD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -59,03% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 72,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | 58,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | 368,47% |
Tổng tài sản | 11,61 Tr | 276,22% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | -39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 72,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | -7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,62 Tr | 195,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,78 Tr | 1.994,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
13