Trang chủSLYG • FRA
add
Shelly Group AD
Giá đóng cửa hôm trước
55,20 €
Mức chênh lệch một ngày
55,40 € - 56,20 €
Phạm vi một năm
29,60 € - 58,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T EUR
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
36,88
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BGN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 23,64 Tr | — |
Thu nhập ròng | 16,25 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 25,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BGN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,92 Tr | 38,23% |
Tổng tài sản | 220,95 Tr | 49,56% |
Tổng nợ | 39,40 Tr | 137,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BGN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,25 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -12,56 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
277