Trang chủSLZ • ASX
add
Sultan Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
487,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,54 N | -128,88% |
Chi phí hoạt động | 224,25 N | -8,85% |
Thu nhập ròng | -234,92 N | 5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 N | 427,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,80 N | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,70 N | -56,56% |
Tổng tài sản | 9,82 Tr | -3,00% |
Tổng nợ | 239,22 N | 48,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,92 N | 5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,36 N | 5,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,27 N | 66,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,96 N | -57,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,33 N | -91,44% |
Dòng tiền tự do | -203,67 N | 53,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web