Trang chủSLZ • CNSX
add
Slave Lake Zinc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,27 N | -11,79% |
Thu nhập ròng | -53,76 N | 17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 N | -67,53% |
Tổng tài sản | 672,39 N | -5,24% |
Tổng nợ | 452,26 N | 73,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,76 N | 17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 N | 85,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 N | 85,77% |
Dòng tiền tự do | 17,89 N | 848,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web