Trang chủSLZ • CNSX
add
Slave Lake Zinc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,81 N | -28,33% |
Thu nhập ròng | -46,81 N | 29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 N | -67,39% |
Tổng tài sản | 669,08 N | -2,43% |
Tổng nợ | 495,77 N | 63,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,81 N | 29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 N | 67,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 N | 67,91% |
Dòng tiền tự do | 16,48 N | -10,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web