Trang chủSM1 • ASX
add
Synlait Milk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,43 Tr NZD
Số lượng trung bình
57,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,32 Tr | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 34,55 Tr | -7,97% |
Thu nhập ròng | -22,32 Tr | 48,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | 51,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,75 Tr | 23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,28 Tr | 661,97% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 4,68% |
Tổng nợ | 775,09 Tr | -12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,32 Tr | 48,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,78 Tr | 248,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 Tr | 21,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,47 Tr | -128,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,43 Tr | 248,37% |
Dòng tiền tự do | -12,43 Tr | 27,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
900