Trang chủSM • NYSE
add
SM Energy Co
20,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,13
20,25 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:03:47 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,24 $
Mức chênh lệch một ngày
20,02 $ - 20,82 $
Phạm vi một năm
17,58 $ - 44,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T USD
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 778,37 Tr | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 346,15 Tr | 96,54% |
Thu nhập ròng | 155,09 Tr | -35,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,92 | -49,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | -17,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,85 Tr | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,25 Tr | -90,65% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 13,23% |
Tổng nợ | 4,38 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,09 Tr | -35,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,96 Tr | 11,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,81 Tr | -33,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,77 Tr | -103,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,37 Tr | -95,16% |
Dòng tiền tự do | -67,47 Tr | -268,23% |
Giới thiệu
SM Energy Company is a company engaged in hydrocarbon exploration. It is organized in Delaware and headquartered in Denver, Colorado.
The company's assets are in the Eagle Ford Group/South Texas, the Permian Basin/Midland Basin, and the Uinta Basin.
As of December 31, 2024, the company had 678.3 million barrels of oil equivalent of estimated proved reserves, of which 44% was petroleum, 18% was natural gas liquids, and 38% was natural gas. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663