Trang chủSMAG • TLV
add
Smart Agro LP
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ILA - 325,00 ILA
Phạm vi một năm
270,00 ILA - 664,23 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -233,00 N | -144,17% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -20,10% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -133,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 502,58 | 629,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | -37,24% |
Tổng tài sản | 38,93 Tr | -33,77% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | -11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -133,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -859,00 N | -128,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 659,00 N | 119,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,00 N | 45,58% |
Dòng tiền tự do | -755,56 N | -75,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web