Trang chủSMART • BKK
add
Smart Concrete PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,46 ฿ - 0,48 ฿
Phạm vi một năm
0,44 ฿ - 0,84 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
489,54 Tr THB
Số lượng trung bình
396,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,59 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 24,53 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | -58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -50,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,05 Tr | -43,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,72 Tr | 15,68% |
Tổng tài sản | 730,28 Tr | -3,64% |
Tổng nợ | 95,74 Tr | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | -58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,51 Tr | -52,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -104,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,00 N | 2,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,64 Tr | -81,92% |
Dòng tiền tự do | 11,01 Tr | -55,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
206