Trang chủSMART • IST
add
Smartiks Yazilim AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,38 ₺ - 26,56 ₺
Phạm vi một năm
21,46 ₺ - 37,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
744,95 Tr TRY
Số lượng trung bình
789,93 N
Tỷ số P/E
139,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,42 Tr | -21,33% |
Chi phí hoạt động | 38,85 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -62,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -52,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 Tr | -84,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -80,14% |
Tổng tài sản | 608,43 Tr | 37,81% |
Tổng nợ | 152,60 Tr | 65,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -62,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,64 Tr | -28,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,48 Tr | 29,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | 25,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,41 N | 56,47% |
Dòng tiền tự do | -17,13 Tr | -24,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
101