Trang chủSMB • FRA
add
Schwaelbchen Molkerei Jakob Berz AG
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 €
Phạm vi một năm
32,20 € - 52,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,35 Tr | -9,96% |
Chi phí hoạt động | 12,77 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 61,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 79,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | 39,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 Tr | 39,48% |
Tổng tài sản | 83,76 Tr | 12,73% |
Tổng nợ | 44,90 Tr | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 61,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
380