Trang chủSMBC • NASDAQ
add
Southern Missouri Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,20 $
Mức chênh lệch một ngày
60,15 $ - 60,91 $
Phạm vi một năm
45,10 $ - 63,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
676,05 Tr USD
Số lượng trung bình
52,52 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,49 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 23,52 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | 15,65 Tr | 25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,18 | 17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 25,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,30 Tr | 62,91% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 6,49% |
Tổng nợ | 4,48 T | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,65 Tr | 25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,30 Tr | 63,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,91 Tr | 16,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -101,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,75 Tr | -576,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
718