Trang chủSMBK • NYSE
add
SmartFinancial Inc
35,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,11 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 16:01:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 $
Mức chênh lệch một ngày
34,56 $ - 35,40 $
Phạm vi một năm
26,31 $ - 37,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
597,58 Tr USD
Số lượng trung bình
61,23 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,83 Tr | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 30,25 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | 46,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,99 | 23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,66 Tr | 6,34% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 12,26% |
Tổng nợ | 4,97 T | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | 46,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,02 Tr | -15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,37 Tr | -83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,46 Tr | 177,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,89 Tr | 57,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
605