Trang chủSMC • TSE
add
Sulliden Minerals SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 335,23 N | -6,40% |
Thu nhập ròng | -203,07 N | 60,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -45,94% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -47,67% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | 62,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,07 N | 60,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,86 N | -7.457,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,40 N | 4.969,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,46 N | -2.387,42% |
Dòng tiền tự do | 29,19 N | -86,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11