Trang chủSMCAY • OTCMKTS
add
SMC Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 $
Mức chênh lệch một ngày
17,91 $ - 18,19 $
Phạm vi một năm
14,30 $ - 20,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 T USD
Số lượng trung bình
264,59 N
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,09 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 46,06 T | 10,44% |
Thu nhập ròng | 44,54 T | 51,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | 45,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,42 T | 2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,97 T | 28,15% |
Tổng tài sản | 2,20 NT | 6,64% |
Tổng nợ | 225,12 T | 23,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,54 T | 51,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.256