Trang chủSMCB • IDX
add
Solusi Bangun Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 Rp
Phạm vi một năm
730,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 NT IDR
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,91 NT | -12,60% |
Chi phí hoạt động | 383,17 T | 9,44% |
Thu nhập ròng | 208,00 T | -19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -8,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,60 T | -13,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,79 T | -37,92% |
Tổng tài sản | 20,36 NT | -4,23% |
Tổng nợ | 7,34 NT | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 T | -19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 592,58 T | -49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,43 T | 80,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,81 T | 26,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,88 T | -128,30% |
Dòng tiền tự do | 102,22 T | -88,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.777