Trang chủSMCB • IDX
add
Solusi Bangun Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 1.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 NT IDR
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 NT | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 303,51 T | -1,55% |
Thu nhập ròng | 48,22 T | -34,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -26,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,73 T | -12,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,32 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 20,91 NT | -4,35% |
Tổng nợ | 7,94 NT | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,22 T | -34,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,80 T | 288,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,76 T | 65,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,12 T | 52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,98 T | 195,35% |
Dòng tiền tự do | 135,48 T | 693,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.860