Trang chủSMDRF • OTCMKTS
add
Sierra Madre Gold and Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 622,18 N | -43,92% |
Thu nhập ròng | 335,88 N | 127,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,30 N | 190,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,90 N | -32,41% |
Tổng tài sản | 36,18 Tr | 19,71% |
Tổng nợ | 10,85 Tr | 168,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,88 N | 127,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,65 N | 148,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,63 N | 36,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,18 N | 95,47% |
Dòng tiền tự do | -83,56 N | 94,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web