Trang chủSME • CVE
add
Sama Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
158,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,84 N | -38,03% |
Thu nhập ròng | -11,83 Tr | -651,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,91 N | 38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,75 N | -47,41% |
Tổng tài sản | 12,82 Tr | -41,86% |
Tổng nợ | 63,28 N | 2.188,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,83 Tr | -651,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,08 N | 84,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,75 N | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,33 N | 89,28% |
Dòng tiền tự do | 27,14 N | 122,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web