Trang chủSMGA • IDX
add
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
79,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 97,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
743,75 T IDR
Số lượng trung bình
53,06 Tr
Tỷ số P/E
22,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,21 T | 174,38% |
Chi phí hoạt động | 8,86 T | 53,84% |
Thu nhập ròng | 15,70 T | 299,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 45,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,91 T | 193,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | 120,00% |
Tổng tài sản | 685,01 T | 31,85% |
Tổng nợ | 320,13 T | 77,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,70 T | 299,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 101,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,24 T | -39,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,25 T | -84,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,43 T | 113,06% |
Dòng tiền tự do | -42,79 T | 73,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
36