Trang chủSMI • ASX
add
Santana Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
669,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 30,21% |
Thu nhập ròng | -2,68 N | 99,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,45 Tr | 52,57% |
Tổng tài sản | 106,40 Tr | 52,57% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 101,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 N | 99,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,14 N | -18,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | -9,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,10 Tr | -8,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 Tr | -15,35% |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | -15,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web