Trang chủSMI • KLSE
add
South Malaysia Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 2,00 N | -60,00% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,96 | 10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | 24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -65,78% |
Tổng tài sản | 146,62 Tr | -3,42% |
Tổng nợ | 22,16 Tr | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,00 N | 114,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,00 N | 94,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -205,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -891,32% |
Dòng tiền tự do | 10,62 N | 100,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
274