Trang chủSMID • NASDAQ
add
Smith-Midland Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,84 $
Mức chênh lệch một ngày
33,78 $ - 36,00 $
Phạm vi một năm
25,13 $ - 49,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,62 Tr USD
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,45 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -30,22% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 0,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 Tr | -1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | 48,41% |
Tổng tài sản | 85,44 Tr | 28,23% |
Tổng nợ | 33,31 Tr | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,31 Tr | 140,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -42,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | -31,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,28 Tr | 263,77% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | 807,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166