Trang chủSMID • NASDAQ
add
Smith-Midland Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,22 $
Mức chênh lệch một ngày
36,60 $ - 37,33 $
Phạm vi một năm
25,16 $ - 51,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,81 Tr USD
Số lượng trung bình
17,49 N
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,70 Tr | 35,46% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 190,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 114,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | 135,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 Tr | 32,42% |
Tổng tài sản | 74,66 Tr | 15,12% |
Tổng nợ | 29,59 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 190,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | 385,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,00 N | 58,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,00 N | -4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 161,42% |
Dòng tiền tự do | 766,50 N | 121,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166