Trang chủSMISCOR • KLSE
add
SMIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,54 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,25 N
Tỷ số P/E
83,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,21 Tr | -8,72% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 698,00 N | 26,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 38,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,84 Tr | 13,10% |
Tổng tài sản | 138,76 Tr | 2,76% |
Tổng nợ | 30,77 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,00 N | 26,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | -54,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,00 N | 81,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -997,00 N | -136,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | -77,87% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | -29,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
423