Trang chủSMIT • BKK
add
Sahamit Machinery PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ฿ - 3,72 ฿
Phạm vi một năm
3,22 ฿ - 4,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T THB
Số lượng trung bình
28,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,33 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 101,31 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | 33,47 Tr | 111,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 92,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,68 Tr | 31,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,35 Tr | 14,10% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 0,20% |
Tổng nợ | 261,17 Tr | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,47 Tr | 111,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,17 Tr | 157,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,97 Tr | -45,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 125,17% |
Dòng tiền tự do | 114,70 Tr | 117,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
436