Trang chủSMLR • NASDAQ
add
Semler Scientific Inc
19,22 $
Sau giờ giao dịch:(1,46%)+0,28
19,50 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:41:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 $
Mức chênh lệch một ngày
18,70 $ - 19,68 $
Phạm vi một năm
17,44 $ - 81,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,78 Tr USD
Số lượng trung bình
567,66 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,49 Tr | -44,56% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | 67,95% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 201,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 225,63 | 443,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -150,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,34 Tr | -204,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 Tr | -19,67% |
Tổng tài sản | 596,68 Tr | 547,20% |
Tổng nợ | 136,93 Tr | 1.902,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 201,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,95 Tr | -612,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,78 Tr | -466,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,42 Tr | 6.108,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | -333,16% |
Dòng tiền tự do | -66,52 Tr | -1.337,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
79