Trang chủSMM • ASX
add
Somerset Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 319,89 N | -96,98% |
Thu nhập ròng | -419,72 N | 95,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -642,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,91 N | 29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 34,24% |
Tổng tài sản | 7,04 Tr | 75,78% |
Tổng nợ | 5,95 Tr | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,72 N | 95,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,61 N | 16,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,41 N | -176,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | 46,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 775,07 N | 23,22% |
Dòng tiền tự do | -332,21 N | -108,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5