Trang chủSMME • OTCMKTS
add
SmartMetric, Inc. common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,000050 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,52 N USD
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,93 N | -36,50% |
Thu nhập ròng | 77,79 N | 10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,22 N | 36,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 N | -67,30% |
Tổng tài sản | 53,22 N | -14,74% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -635,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,79 N | 10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,44 N | -108,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 N | 86,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,81 N | 111,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,32 N | 46,37% |
Dòng tiền tự do | 12,06 N | 111,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1