Trang chủSMMYY • OTCMKTS
add
Sumitomo Metal Mining ADR Representing 1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 $
Mức chênh lệch một ngày
9,28 $ - 9,43 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 9,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 NT JPY
Số lượng trung bình
70,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 403,76 T | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 23,33 T | 112,21% |
Thu nhập ròng | 26,50 T | 8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 4,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,64 T | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,75 T | -20,74% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | -7,24% |
Tổng nợ | 1,03 NT | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 T | 8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,05 T | -58,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,78 T | 37,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,49 T | 55,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,41 T | -182,76% |
Dòng tiền tự do | 13,40 T | 194,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1590
Trang web
Nhân viên
7.402