Trang chủSMN • ASX
add
Structural Monitoring Systems plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
95,40 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -112,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,29 | -123,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,00 N | -198,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 Tr | 372,65% |
Tổng tài sản | 38,68 Tr | 20,15% |
Tổng nợ | 18,89 Tr | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -112,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,50 N | -200,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,00 N | -5,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 1.524,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 982,71% |
Dòng tiền tự do | -165,38 N | -659,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
125