Trang chủSMN • ASX
add
Structural Monitoring Systems plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
86,07 N
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 23,50 N | 103,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 102,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,00 N | 394,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 31,11% |
Tổng tài sản | 32,82 Tr | -2,48% |
Tổng nợ | 18,20 Tr | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 N | 103,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,50 N | 154,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -115,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,50 N | -102,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,50 N | -321,30% |
Dòng tiền tự do | 667,88 N | 658,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
125