Trang chủSMNR • TLV
add
Shemen Yielding Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.757,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 ILA - 1.757,00 ILA
Phạm vi một năm
1.214,00 ILA - 2.060,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
656,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | 123,37% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 47,58% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -874,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,85 | -447,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | 374,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 Tr | -75,86% |
Tổng tài sản | 961,35 Tr | 20,94% |
Tổng nợ | 291,18 Tr | 160,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -874,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 Tr | 728,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,57 Tr | -823,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,11 Tr | 37.335,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -231,24% |
Dòng tiền tự do | 40,61 Tr | 326,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
11