Trang chủSMP • ASX
add
Smartpay Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,40 Tr NZD
Số lượng trung bình
155,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | 47,48% |
Thu nhập ròng | 453,50 N | -65,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -68,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 Tr | -10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 Tr | -34,68% |
Tổng tài sản | 104,33 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 50,91 Tr | -25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,50 N | -65,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | 11,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,02 Tr | -75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,00 N | -6,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | -1.484,06% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -9.825,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
256