Trang chủSMP • CVE
add
Southern Empire Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | 356,59% |
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | -352,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,08 N | 46,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,68 N | -90,30% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | -89,75% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 93,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -383,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -415,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -536,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | -352,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,66 N | -435,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,74 N | 671,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 N | 82,54% |
Dòng tiền tự do | 4,59 Tr | 505,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web