Trang chủSMR • ASX
add
Stanmore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T AUD
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
264,93
Tỷ lệ cổ tức
8,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,60 Tr | -29,27% |
Chi phí hoạt động | 370,75 Tr | -15,06% |
Thu nhập ròng | -25,25 Tr | -137,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | -152,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,90 Tr | -77,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,20 Tr | -55,12% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -12,15% |
Tổng nợ | 1,22 T | -20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,25 Tr | -137,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,30 Tr | -28,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,60 Tr | -432,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,50 Tr | 26,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,85 Tr | -152,82% |
Dòng tiền tự do | 39,44 Tr | -42,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web