Trang chủSMRT • NYSE
add
SmartRent Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,88 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:02:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,52 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,34 Tr | -18,11% |
Chi phí hoạt động | 24,82 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | -40,18 Tr | -422,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,19 | -538,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -428,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,05 Tr | -173,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,60 Tr | -38,64% |
Tổng tài sản | 366,06 Tr | -24,59% |
Tổng nợ | 115,40 Tr | -24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,18 Tr | -422,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,17 Tr | -264,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | -262,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 76,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,88 Tr | -56,88% |
Dòng tiền tự do | 12,61 Tr | 1.438,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
494