Trang chủSMRTG • IST
add
Smrt Gns Enrjs Tklr Arm Glm Urm Sy v Tct
Giá đóng cửa hôm trước
26,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,26 ₺ - 27,12 ₺
Phạm vi một năm
25,28 ₺ - 45,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 T TRY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -36,56% |
Chi phí hoạt động | 246,94 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | -179,77 Tr | 12,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,89 | -37,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,55 Tr | 268,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,68 Tr | -59,73% |
Tổng tài sản | 21,06 T | 41,14% |
Tổng nợ | 17,42 T | 44,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,77 Tr | 12,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,82 Tr | 31,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -325,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 756,29 Tr | 295,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,07 Tr | -757,28% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -70,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.190