Trang chủSMRV • CVE
add
Smooth Rock Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,96 N | 165,80% |
Thu nhập ròng | -37,77 N | -328,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,48 N | -41,13% |
Tổng tài sản | 1,29 Tr | -29,13% |
Tổng nợ | 954,41 N | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,77 N | -328,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,90 N | -8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,99 N | 52,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,61 N | 15,05% |
Dòng tiền tự do | -67,41 N | 47,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web