Trang chủSMSM • IDX
add
Selamat Sempurna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.835,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.805,00 Rp - 1.865,00 Rp
Phạm vi một năm
1.630,00 Rp - 2.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 NT IDR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
7,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 NT | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 123,91 T | 14,42% |
Thu nhập ròng | 265,75 T | 14,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,42 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,71 T | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | -12,54% |
Tổng tài sản | 5,05 NT | 3,89% |
Tổng nợ | 918,88 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,75 T | 14,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,51 T | 54,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,99 T | 0,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,65 T | -74,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,13 T | -71,79% |
Dòng tiền tự do | 92,01 T | 137,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.111