Trang chủSMSM • IDX
add
Selamat Sempurna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.715,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 Rp - 1.735,00 Rp
Phạm vi một năm
1.630,00 Rp - 2.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 NT IDR
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
8,09%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 NT | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 101,44 T | -36,30% |
Thu nhập ròng | 288,82 T | 5,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,19 | 13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,13 T | 3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 NT | 10,42% |
Tổng tài sản | 5,13 NT | 8,56% |
Tổng nợ | 891,25 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,82 T | 5,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,60 T | 17,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,49 T | -11,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,92 T | 42,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,19 T | 127,19% |
Dòng tiền tự do | 232,71 T | 42,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.116