Trang chủSMT • TSE
add
Sierra Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
667,48 N
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,08 Tr | 36,33% |
Chi phí hoạt động | 23,62 Tr | 22,76% |
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | 2.141,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 1.588,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,49 Tr | 135,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | 99,31% |
Tổng tài sản | 378,93 Tr | 18,50% |
Tổng nợ | 234,00 Tr | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | 2.141,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,22 Tr | 65,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,12 Tr | -76,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 Tr | -57,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 20,92% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | -59,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.170